--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rẻ thối
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rẻ thối
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rẻ thối
+
(thông tục) Dirt-cheap
Lượt xem: 586
Từ vừa tra
+
rẻ thối
:
(thông tục) Dirt-cheap
+
cử nhân
:
Bachelor
+
chú mình
:
(Intimate form of address used with one's younger brother or a young man about the same age and position)
+
đồn trại
:
(từ cũ) Barracks, garrison
+
oofy
:
(từ lóng) lắm tiền, nhiều của, giàu xụ